Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 721 đến 840 trong 991 kết quả được tìm thấy với từ khóa: d^
di họa di huấn di lụy di mệnh
di ngôn di sản di tích di tản
di tật di tặng di thực di tinh
di trú di truyền di truyền học di vật
di xú diêm diêm đài diêm điền
diêm dân diêm dúa diêm phủ diêm sinh
diêm tiêu diêm vương diếc diếp
diếp cá diếp xoăn diềm diềm bâu
diều diều hâu diều mướp diệc
diện diện đàm diện kiến diện mạo
diện tích diện tiền diệp diệp lục
diệp thạch diệt diệt cỏ diệt chủng
diệt khuẩn diệt sinh diệt sinh thái diệt trừ
diệt vong diệt xã hội diệu diệu kế
diệu vợi diệu võ dương oai diễm lệ diễm phúc
diễm sử diễm tình diễn diễn âm
diễn đài diễn đàn diễn đạt diễn đơn
diễn biến diễn ca diễn cảm diễn dịch
diễn giả diễn giải diễn giảng diễn nghĩa
diễn tả diễn tấu diễn tập diễn từ
diễn thuyết diễn tiến diễn văn diễn viên
diễn xuất diễu diễu binh diễu võ dương oai
dim dinh dinh điền dinh cơ
dinh dính dinh dưỡng dinh lũy do
do đó do dự do thái do thám
doa doanh doanh điền doanh lợi
doanh nghiệp doanh số doanh thu doanh trại
doành doá doãi doạng
doi dom dong dong dỏng
dong riềng du du đãng du canh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.